Top 8 hoạt chất trị mụn bạn nên biết sớm hơn
Da mụn luôn là nỗi lo của mọi người, dù cho bạn thuộc loại da nào đi nữa thì với thời tiết nắng nóng, thói quen sinh hoạt không hợp lý,…có thể là nguyên nhân gây nên mụn. Nhu cầu tăng lên, thị trường mỹ phẩm xuất hiện nhiều phương pháp điều trị mụn khác nhau. Sự bùng nổ của các hoạt chất trị mụn đã giúp việc điều trị mụn dễ dàng hơn. Tuy nhiên, điều trị mụn bằng hoạt chất vẫn còn tồn tại nhiều bất cập khi ít ai có thể nắm rõ về thành phần và nguyên lý hoạt động của chúng.
Vì mụn cũng có nhiều loại và các cấp độ khác nhau, việc phân biệt được các loại mụn sẽ giúp sử dụng các hoạt chất một cách hiệu quả nhất. Đó là lý do #chietxuat muốn chia sẻ cho bạn 8 hoạt chất cực tốt trong quá trình giảm mụn cho từng loại da khác nhau.
1. TÌM HIỂU VỀ NHỮNG LOẠI MỤN THƯỜNG GẶP
1.1. Những loại mụn và dấu hiệu nhận biết
Mụn đầu đen:
Đúng với cái tên thường gọi, mụn đầu đen với đầu nhân mụn cứng màu đen, lồi lên trên bề mặt da. Loại mụn này thường gây nên tình trạng làm giãn nở các lỗ chân lông khiến cho việc điều trị mụn đầu đen trở nên khó khăn hơn.
Nguyên nhân hình thành: Mụn đậu đen được hình thành là do chất bẩn, dầu thừa, bã nhờn, tế bào chết, vi khuẩn tích tụ lại quá nhiều trong lỗ chân lông khiến hình thành nhân mụn trên bề mặt da. Sau một khoảng thời gian, đầu nhân sẽ bị oxy hóa bởi không khí và ánh sáng chuyển thành màu đen.
Mụn đậu trắng:
Mụn này thường nhỏ không viêm có đầu trắng, nổi trên da khiến lớp da bị sần sùi, thường xuất hiện nhiều trong một đợt bị mụn.
Nguyên nhân hình thành: Thường xuất hiện khi cơ thể thay đổi chế độ ăn uống hoặc sử dụng mỹ phẩm không phù hợp. Mụn đậu trắng cần được điều trị mụn chuẩn y khoa để tránh gây viêm, lây lan ra nhiều hơn.
Mụn ẩn:
Đây là những mụn có nhân ẩn dưới da không hình thành viêm. Tuy nhiên, nó thường làm cho da bị sần sùi, kém sắc, và là nguyên nhân có thể hình thành nên những loại mụn khác.
Nguyên nhân hình thành: Thường được hình thành do việc vệ sinh da chứa sạch gây nên tình trạng bít tắc lỗ chân lông và không thường xuyên tẩy tế bào chết dẫn đến tình trạng da bị sừng hóa. Khiến cho mụn không được đẩy ra bên ngoài bề mặt.
Mụn trứng cá:
Là loại mụn viêm sưng đỏ, ửng hồng, có thể chứa dịch mủ trắng hoặc vàng đục, thường gây đau, dễ lây lan. Nó rất dễ để lại sẹo nên không được tự sờ, chọc thủng, nặng mủ,…Nó khiến cho nốt mụn bị nhiễm khuẩn sưng viêm to hơn và lây lan, có thể tạo thành mụn bọc và mụn nang.
Nguyên nhân hình thành: Thường hình thành trong khoảng thời gian dậy thì hoặc do các nguyên nhân stress, thay đổi lối sinh hoạt,…
Mụn bọc:
Là một loại mụn trứng cá có kích thước khá to, bên trong là dịch mủ gây ra đau nhức. Có một số trường hợp có thể gây sốt cho cơ thể.
Nguyên nhân hình thành: Loại mụn này thường được hình thành do dầu nhờn, chất bẩn tích tụ quá nhiều trong lỗ chân lông làm vỡ đáy nang lông. Gây nên hình thành viêm nhiễm, tạo mủ nổi mụn chiếm một diện tích lớn trên da.
Mụn nang:
Là loại mụn nặng nhất có hình dáng giống như nhiều mụn bọc liên kết lại với nhau. Tạo thành một cục mụn dài to chứa đầy dịch mủ ẩn dưới da.
Nguyên nhân hình thành: Được hình thành do việc nặn mụn không đúng cách làm viêm nhiễm rộng sang những vùng khác. Hoặc sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm không an toàn gây phá vỡ viêm nhiễm nền da từ sâu bên trong.
1.2. Hoạt chất trị mụn là gì?
Hoạt chất trị mụn là những chất hoặc hỗn hợp các chất hoạt động theo cơ chế tiêu diệt vi khuẩn gây mụn từ sâu trong từng lỗ chân lông. Bên cạnh đó, còn kết hợp với khả năng tẩy tế bào chết nhẹ nhàng và loại bỏ dầu thường trên da. Giúp mang lại một bề mặt da thông thoáng và sạch mụn.
Các thành phần trong điều trị mụn hoạt động ở cấp độ tế bào, có thể tác động đến chu trình sinh hóa của tế bào để giúp loại bỏ các vấn đề liên quan đến mụn. Các hoạt chất trong điều trị mụn cũng mang đến nhiều công dụng tuyệt vời ngoài việc điều trị mụn còn có một số các hoạt chất trị thâm mụn vô cùng hiệu quả. Bên cạnh đó, đôi khi việc không tìm hiểu kỹ cách sử dụng và công dụng của hoạt chất trị mụn, bạn có thể sử dụng những hoạt chất đẩy mụn lên bề mặt da. Với các trường hợp này bạn cần lưu ý và hiểu rõ cách sử dụng và phương pháp để giúp điều trị mụn một cách tốt nhất.
Các hoạt chất điều trị mụn được sử dụng:
- Cách hoạt chất trị mụn đầu đen: BHA, AHA, Axit azelaic
- Cách hoạt chất trị mụn đầu trắng: BHA, AHA, Axit azelaic
- Cách hoạt chất trị mụn ẩn: BHA, AHA, Axit azelaic
- Cách hoạt chất trị mụn trứng cá: Benzoyl Peroxide, Axit azelaic
- Cách hoạt chất trị mụn viêm, mụn bọc: Benzoyl Peroxide, Axit azelaic
- Cách hoạt chất trị mụn nang: Mụn này có thể phải kết hợp với thuốc bôi và thuốc uống. Nên cần phải có bác sĩ da liễu kiểm tra và đưa ra quá trình điều trị.
2. CÁC HOẠT CHẤT TRỊ MỤN, PHỤC HỒI DA TRONG MỸ PHẨM
2.1. Benzoyl peroxide
Sử dụng cho: Mụn viêm sưng, mụn bọc
- Mụn bọc thành mảng: Dùng BP 2.5‰ (bôi vùng bị viêm)
- Mụn bọc đơn lẻ, cứng đầu: Dùng BP 5‰ (bôi lên nốt mụn)
Cơ chế hoạt động: Benzoyl peroxide bôi tại chỗ sẽ tác dụng diệt khuẩn, sau khi được da hấp thụ sẽ chuyển hóa thành axit benzoic.
Công dụng trong trị mụn: Hoạt chất có tác dụng chính giúp làm giảm tình trạng sưng, viêm của mụn hiệu quả.
- Khử khuẩn, diệt vi khuẩn gây mụn
- Tác dụng kiềm nhẹ giúp tiêu sừng, giảm bã nhờn cho da
- Kích thích sản xuất các tế bào, mô mới một cách nhanh chóng
Việc sử dụng hoạt chất này trong từng công thức sẽ khác nhau, hãy bắt đầu với những sản phẩm có nồng độ thấp và tăng dần. Cần lưu ý không nên lạm dụng, có thể khiến da bị khó chịu và khô.
2.2. Retinol
Sử dụng cho: Mọi loại mụn, loại bỏ mụn và thâm mụn. Trừ mụn nội tiết.
Retinol là 1 loại dẫn xuất của Vitamin A, với tác dụng chống lão hóa. Bên cạnh đó, hoạt chất này còn là một thành phần có hiệu quả trong việc điều trị mụn trứng cá và giảm thâm sẹo mụn.
Cơ chế hoạt động: Giúp đào thải bã nhờn giúp giảm viêm tuyến bã nhờn. Đẩy nhanh quá trình tẩy tế bào chết cho da, giúp nới lỏng các tế bào trong lớp sừng và ức chế dày sừng. Ngoài ra, khi Retinol thâm nhập vào sâu bên trong da, sẽ kích thích sản sinh collagen, elastin và các tế bào da mới thay thế
Công dụng trị mụn: Có hiệu quả rõ rệt đối với việc điều trị các tình trạng da như: Mụn trứng cá, viêm nang lông, mụn đầu đen, mụn ẩn.
2.3. Tretinoin
Sử dụng cho: Mụn trứng cá, bệnh vẩy nến, lão hóa da.
- Nồng độ 0.025% là nồng độ phù hợp cho làn da nhạy cảm, kích ứng
Cơ chế hoạt động: Tretinoin có tác dụng đẩu nhanh chu kỳ sống của da, làm cho tế bào phân chia nhanh hơn. Các tế bào mới khỏe mạnh ra đời, thay thế cho các tế bào da cũ.
Công dụng trị mụn:
- Loại bỏ các tế bào chết, kích thích sự thay đổi tế bào da.
- Tăng tốc độ luân chuyển tế bào trên da, có thể thúc đẩy sự phát triển tế bào mới giúp điều trị mụn.
- Có tác dụng với những làn da có dấu hiệu lão hóa da.
2.4. Axit salicylic (BHA)
Sử dụng cho: Mụn đầu đen, mụn ẩn, sợi bã nhờn, da dầu mụn, lỗ chân lông to.
Cơ chế hoạt động: Đối với trên bề mặt da, BHA có tác dụng làm giảm sự tích tụ da chết và tẩy tế bào chết đọng lại nơi các lỗ chân lông. Bên cạnh đó, còn có khả năng tan trong chất béo, dầu trên da giúp thẩm thấu sâu vào các lỗ chân lông. Giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa gây tắc nghẽn lỗ chân lông – nguyên nhân chính hình thành nên mụn.
Công dụng trị mụn: Làm sạch lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn, dầu thừa. Giúp chống viêm, kháng khuẩn, hạn chế hình thành mụn tại lỗ chân lông. Nó còn có khả năng loại bỏ lớp da chết trên bề mặt hạn chế tình trạng mụn ẩn. BHA thường hoạt động tối đối với nền da dầu.
2.5. Axit azelaic
Sử dụng cho: Mụn trứng cá
- Azelaic Acid sẽ cho kết quả trị mụn tốt ở nồng độ từ 10% trở lên.
Cơ chế hoạt động: Giúp kháng khuẩn và làm dịu tình trạng viêm da. Là chất ức chế cạnh tranh của oxidoreductase ty thể và 5 alpha-reductase, ức chế quá trình chuyển đổi testosterone thành 5-dihydrotestosterone.
Công dụng trị mụn:
- Khử những vi khuẩn có thể gây kích ứng hoặc nổi mụn trên da.
- Làm sạch lỗ chân lông.
- Giảm sưng viêm các nốt mụn.
- Nhẹ nhàng tẩy tế bào chết và kích thích những tế bào mới giúp da mau lành giảm thiểu tình trạng sẹo.
- Làm mờ thâm hiệu quả.
2.6. Axit alpha hydroxy (AHA)
Sử dụng cho: Da khô, thô ráp, sần sùi, da lão hóa, mụn đầu trắng, mụn đầu đen.
Cơ chết hoạt động: AHA hoạt động bằng cách phá mối liên kết giữa các tế bào, giúp da loại bỏ tế bào chết và tăng tốc độ tái độ tế bào da mới.
Công dụng trị mụn: Có thể loại bỏ các lớp tế bào chết, giúp da được thông thoáng, lỗ chân lông tránh bị nhiễm khuẩn, sưng viêm. AHA thường được sử dụng cho da khô và da nhạy cảm.
2.7. Sulfur (Lưu huỳnh)
Sử dụng cho: Điều trị các vấn đề về da như vảy nến, chàm và viêm da cơ địa. Giúp điều trị mụn trứng cá, mụn lưng, mụn cơ thể.
Cơ chế hoạt động: Có tác dụng tiêu sừng, hòa tan các liên kết tế bào, làm bong lớp sừng hóa để giảm tình trạng tắc nghẽn ở lỗ chân lông.
Công dụng trị mụn:
- Kiểm soát mụn, giúp hấp thụ dầu thừa trên bề mặt da, ức chế nguồn sống của các vi khuẩn.
- làm mờ sẹo thâm sau mụn. Thúc đẩy tái tạo da, loại bỏ tế bào tổn thương và chữa lành các vết thâm theo thời gian.
2.8. Tinh dầu tràm trà (Tea tree oil)
Sử dụng cho: Mụn bọc viêm, sưng đỏ li ti, da nhạy cảm – dễ kích ứng, phụ nữ đang mang thai.
Cơ chế hoạt động: Được tin dùng như một chất chống nấm men, kháng khuẩn, kháng viêm và sát trùng. Nó giúp chữa lành các vết thương, điều trị nhiễm trùng da và một số bệnh lý về da.
Công dụng trị mụn: Nhờ có đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm nên tinh dầu tràm trà có thể làm giảm tình trạng viêm mãn tính, giúp kiểm soát và ngăn ngừa sự phát triển của mụn trứng cá.
3. MẸO SỬ DỤNG SẢN PHẨM CÓ CHỨA HOẠT CHẤT TRỊ MỤN
3.1. Bắt đầu với nồng độ thấp
Khi sử dụng các hoạt chất trị mụn cần cân nhắc trước khi lựa chọn các hoạt chất điều trị mụn có hoạt tính mạnh. Bời vì làn da mụn vô cùng nhạy cảm, việc sử dụng bất kỳ thành phần trị mụn nào cũng cần xem xét kỹ lưỡng.
Với những làn da nhạy cảm, cần ưu tiên sử dụng các hoạt chất trị mụn với nồng độ thấp nhất. Mức độ này sẽ đảm bảo an toàn cho làn da và không gây breakout khiến tình trạng mụn trở nên tồi tệ hơn.
3.2. Sử dụng sản phẩm có độ pH từ thấp đến cao
Các hoạt chất trị mụn có độ pH khác nhau, nên khi dùng sai có thể gây nên phản tác dụng hoặc có thể làm cho làn da bị kích ứng. Do đó, nên sử dụng sản phẩm có độ pH thấp trước.
Ngoài độ pH, bạn cũng nên lưu ý thứ tự sử dụng các thành phần, sản phẩm như sau:
- Sản phẩm có kết cấu lỏng trước đặc sau
- Sản phẩm dưỡng ẩm trước sản phẩm đặc trị sau
3.3. Sử dụng xen kẽ các sản phẩm chăm sóc da mụn
Khi điều trị mụn, không nên thoa nhiều sản phẩm trị mụn lên da cùng một lúc. Hành động này có thể làm tổn thương hàng rào bảo vệ da, da dễ bị mất nước và nhạy cảm với các tác nhân từ môi trường. Chính vì thế, cần phải luân phiên sử dụng một cách hợp lý và dùng xen kẽ ngày sử dụng hoặc tách buổi sáng/tối để các hoạt chất trị mụn. Ví dụ như:
- 2,4,6 sẽ dùng BHA hoặc AHA
- 3,6,7 sẽ dùng retinol/ benzoyl peroxide
4. NHỮNG THÀNH PHẦN CẦN TRÁNH KHI CÓ LÀN DA DỄ BỊ MỤN TRỨNG CÁ
Những hoạt chất trị mụn nêu ở trên với những công dụng riêng cho từng loại mụn. Thì trong đó có 3 hoạt chất trị mụn viêm tốt nhất phải kể tên đến Benzoyl Peroixide, Retinol, Salicylic Acid (BHA). Nếu bạn gặp tình trạng mụn viêm, mụn trứng cá thì có thể tham khảo các sản phẩm trị mụn chứa 3 thành phần này. Để giúp mang lại một làn da láng mịn, ngăn ngặn mụn quay lại một cách hiệu quả nhất.
Bên cạnh những hoạt chất tốt cho da mụn, thì trong quá trình điều trị và chăm sóc da cũng nên tránh các thành phần sau để tránh không làm bùng phát mụn như:
- Sodium Lauryl Sulfate: Là chất tạo bọt có thể làm da bị khô, thiếu ẩm dẫn đến kích ứng và nổi mụn.
- Dầu khoáng: Là chất dưỡng ẩm nhưng có thể gây nên tình trạng tắc nghẽn lỗ chân lông trên da mụn.
- Lanolin: Là loại sáp từ động vật tốt cho da khô, tuy nhiên có thể làm da dầu bị tắc nghẽn nang lông.
- Paraben: Là chất bảo quản, gây khô da, bong tróc và phát ban da.
- Axit Stearic: Là chất làm mềm nhưng lại dễ làm bít tắc lỗ chân lông.
- PABA: Đây là màng lọc tia UVB nhưng có thể tạo ra phản ứng hóa học trên da nhạy cảm.
- Hương liệu: Gây khô và ngứa da.
- Sulfat: Có thể kích thích tuyến dầu hoạt động, tích tụ bã nhờn.
- Oxybenzone: Là chất chống tia UV trong kem chống nắng hóa học có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Bơ hạt mỡ: Độ dính của nó cao nên có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
Hy vọng, với bài chia sẻ đầy đủ về hoạt chất trị mụn với nhu cầu được ưa chuộng và những khuyến nghị sẽ giúp cung cấp cho mọi người một số thành phần thích hợp trong việc điều trị mụn.